vārdnīca Latvijas - vjetnamiešu

latviešu valoda - Tiếng Việt

Tan vjetnamiešu valodā:

1. Tân


Tân quan, tân chính sách.
Phải tổ chức yên tiệc thật linh đình để đón chào tân giám đốc mới được.