vārdnīca Latvijas - vjetnamiešu

latviešu valoda - Tiếng Việt

kaitināt vjetnamiešu valodā:

1. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.