vārdnīca Latvijas - vjetnamiešu

latviešu valoda - Tiếng Việt

pacients vjetnamiešu valodā:

1. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.