vārdnīca Latvijas - vjetnamiešu

latviešu valoda - Tiếng Việt

paredzams vjetnamiešu valodā:

1. hy vọng hy vọng


Tôi hy vọng được gặp bạn ở đây.
Dự án này là hy vọng lớn nhất của tôi.