vārdnīca Latvijas - vjetnamiešu

latviešu valoda - Tiếng Việt

vientuļš vjetnamiešu valodā:

1. cô đơn cô đơn


Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn.
Antoine có một cuộc sống cô đơn.