vārdnīca Amerikas angļu valoda - vjetnamiešu

American English - Tiếng Việt

bother vjetnamiešu valodā:

1. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.