vārdnīca poļu - vjetnamiešu

język polski - Tiếng Việt

oddzielny vjetnamiešu valodā:

1. riêng


Đó là xe riêng của tôi.
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Tôi có điện thoại trong phòng riêng.