vārdnīca poļu - vjetnamiešu

język polski - Tiếng Việt

odgadnąć vjetnamiešu valodā:

1. đoán


Tôi cũng không đoán được.
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.