vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

биоскоп vjetnamiešu valodā:

1. rạp chiếu phim rạp chiếu phim



Vjetnamiešu vārds "биоскоп"(rạp chiếu phim) notiek komplektos:

Tên các tòa nhà trong tiếng Séc bi