vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

глумица vjetnamiešu valodā:

1. diễn viên nữ diễn viên nữ



Vjetnamiešu vārds "глумица"(diễn viên nữ) notiek komplektos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi