vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

голуб vjetnamiešu valodā:

1. bồ câu bồ câu



Vjetnamiešu vārds "голуб"(bồ câu) notiek komplektos:

Các loài chim trong tiếng Séc bi