vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

кашаљ vjetnamiešu valodā:

1. ho ho



Vjetnamiešu vārds "кашаљ"(ho) notiek komplektos:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Séc bi