vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

лепак vjetnamiešu valodā:

1. keo dán keo dán



Vjetnamiešu vārds "лепак"(keo dán) notiek komplektos:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Séc bi