vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

морнар vjetnamiešu valodā:

1. thủy thủ thủy thủ



Vjetnamiešu vārds "морнар"(thủy thủ) notiek komplektos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi