vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

око vjetnamiešu valodā:

1. mắt mắt



Vjetnamiešu vārds "око"(mắt) notiek komplektos:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Séc bi