vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

пешкир vjetnamiešu valodā:

1. khăn tắm khăn tắm



Vjetnamiešu vārds "пешкир"(khăn tắm) notiek komplektos:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Séc bi