vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

расположење vjetnamiešu valodā:

1. máy thủy chuẩn



Vjetnamiešu vārds "расположење"(máy thủy chuẩn) notiek komplektos:

Công cụ lao động trong tiếng Séc bi