vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

талас vjetnamiešu valodā:

1. sóng biển sóng biển



Vjetnamiešu vārds "талас"(sóng biển) notiek komplektos:

Từ vựng về biển trong tiếng Séc bi