vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

трошкови vjetnamiešu valodā:

1. chi phí chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Vjetnamiešu vārds "трошкови"(chi phí) notiek komplektos:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Séc bi