vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

удели vjetnamiešu valodā:

1. cổ phần



Vjetnamiešu vārds "удели"(cổ phần) notiek komplektos:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Séc bi