vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

управник vjetnamiešu valodā:

1. hiệu trưởng



Vjetnamiešu vārds "управник"(hiệu trưởng) notiek komplektos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi