vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

чвор vjetnamiešu valodā:

1. trục bánh xe trục bánh xe



Vjetnamiešu vārds "чвор"(trục bánh xe) notiek komplektos:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Séc bi