vārdnīca Serbu - vjetnamiešu

српски језик - Tiếng Việt

јарац vjetnamiešu valodā:

1. cung Ma kết cung Ma kết



Vjetnamiešu vārds "јарац"(cung Ma kết) notiek komplektos:

Cung hoàng đạo trong tiếng Séc bi