Toggle navigation
Izveidojiet kontu
piesakieties
izveidot kartītes
kursi
vārdnīca vjetnamiešu - hindu valoda
T
thẩm định, lượng định, đánh giá
vārdnīca vjetnamiešu - hindu valoda
-
thẩm định, lượng định, đánh giá
pēc hindi:
1.
मूल्यांकन
saistītie vārdi
nghe pēc hindi
nói pēc hindi
làm phiền pēc hindi
tốt pēc hindi
đến pēc hindi
citi vārdi, kas sākas ar "T"
thấy pēc hindi
thần kinh pēc hindi
thẩm phán pēc hindi
thậm chí pēc hindi
thận pēc hindi
thận trọng pēc hindi
thẩm định, lượng định, đánh giá citās vārdnīcās
thẩm định, lượng định, đánh giá arābu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá čehu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá vācu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá angļu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá spāņu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá franču valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá indonēziešu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá itāļu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá gruzīnu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá lietuviešu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá holandiešu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá norvēģu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá poļu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá portugāļu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá rumāņu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá krievu valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá slovāku valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá zviedru valodā
thẩm định, lượng định, đánh giá Turku
thẩm định, lượng định, đánh giá ķīniešu valodā
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
piesakieties
piesakieties
Piesakieties
Pieteikšanās vai e-pasts
parole
Piesakieties
Vai esat aizmirsis savu paroli?
Nav konta?
piesakieties
piesakieties
Izveidojiet kontu
Labs sākums kursam kā dāvana :)
Bezmaksas. Nav saistību. Nav surogātpasta.
Jūsu e-pasta adrese
Izveidojiet kontu
Vai jums jau ir konts?
akceptēt
noteikumi
un
konfidencialitātes politika