Toggle navigation
Izveidojiet kontu
piesakieties
izveidot kartītes
kursi
vārdnīca vjetnamiešu - Latvijas
C
có được, thu được
vārdnīca vjetnamiešu - Latvijas
-
có được, thu được
Latvietis:
1.
ir iegūti
saistītie vārdi
nhớ Latvietis
mưa Latvietis
nghe Latvietis
học Latvietis
đạt được Latvietis
bán Latvietis
dạy Latvietis
muốn Latvietis
citi vārdi, kas sākas ar "C"
có ý nghĩa Latvietis
có ý thức Latvietis
có được Latvietis
cô Latvietis
cô dâu Latvietis
cô dì Latvietis
có được, thu được citās vārdnīcās
có được, thu được arābu valodā
có được, thu được čehu valodā
có được, thu được vācu valodā
có được, thu được angļu valodā
có được, thu được spāņu valodā
có được, thu được franču valodā
có được, thu được pēc hindi
có được, thu được indonēziešu valodā
có được, thu được itāļu valodā
có được, thu được gruzīnu valodā
có được, thu được lietuviešu valodā
có được, thu được holandiešu valodā
có được, thu được norvēģu valodā
có được, thu được poļu valodā
có được, thu được portugāļu valodā
có được, thu được rumāņu valodā
có được, thu được krievu valodā
có được, thu được slovāku valodā
có được, thu được zviedru valodā
có được, thu được Turku
có được, thu được ķīniešu valodā
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
piesakieties
piesakieties
Piesakieties
Pieteikšanās vai e-pasts
parole
Piesakieties
Vai esat aizmirsis savu paroli?
Nav konta?
piesakieties
piesakieties
Izveidojiet kontu
Labs sākums kursam kā dāvana :)
Bezmaksas. Nav saistību. Nav surogātpasta.
Jūsu e-pasta adrese
Izveidojiet kontu
Vai jums jau ir konts?
akceptēt
noteikumi
un
konfidencialitātes politika