vārdnīca vjetnamiešu - turku

Tiếng Việt - Türkçe

thỏ Turku:

1. tavşan tavşan


Bahçede bir tavşan koşuyor.
Bir tavşan gibi yüz yıl yaşamaktansa, bir kaplan gibi bir gün yaşa.

Turku vārds "thỏ"(tavşan) notiek komplektos:

Tên các loài động vật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vật nuôi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Evcil Hayvanlar
Vietnamcada Hayvanlar