vārdnīca ķīniešu - vjetnamiešu

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

合群 vjetnamiešu valodā:

1. hòa đồng



Vjetnamiešu vārds "合群"(hòa đồng) notiek komplektos:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词