vārdnīca ķīniešu - vjetnamiešu

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

葡萄酒 vjetnamiešu valodā:

1. rượu vang rượu vang



Vjetnamiešu vārds "葡萄酒"(rượu vang) notiek komplektos:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Trung Quốc