vārdnīca ķīniešu - vjetnamiešu

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

西红柿 vjetnamiešu valodā:

1. cà chua cà chua



Vjetnamiešu vārds "西红柿"(cà chua) notiek komplektos:

Tên các loại rau quả trong tiếng Trung Quốc