vārdnīca ķīniešu - vjetnamiešu

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

零食 vjetnamiešu valodā:

1. Đồ ăn nhẹ Đồ ăn nhẹ


Tôi đang chuẩn bị đồ ăn nhẹ cho ngày mai.