vārdnīca ķīniešu - vjetnamiešu

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

鞋子 vjetnamiešu valodā:

1. đôi giày đôi giày



Vjetnamiešu vārds "鞋子"(đôi giày) notiek komplektos:

Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc
Tiết học của tôi