1. bài kiểm tra
Chúng tôi sẽ tiến hành một bài kiểm tra thông minh.
Vjetnamiešu vārds "test"(bài kiểm tra) notiek komplektos:
1000 danh từ tiếng Anh 151 - 2002. kiểm tra
Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.